Division head là gì
WebPhép dịch "divisional" thành Tiếng Việt. chia, phân chia, sư đoàn là các bản dịch hàng đầu của "divisional" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: I'm the divisional head of men's sportswear. ↔ Tớ là trưởng bộ phận thiết kế quần áo thể thao cho đàn ông. WebJan 4, 2024 · Alternate /ˈɔːltə (r)neɪt/ (adj): Tạm quyền (someone who is chosen by a company director to carry out his or her duties during their absence) Trong ngữ cảnh tiếng Anh thương mại tính từ ‘alternate’ khi đi với ‘director’ có nghĩa là ‘giám đốc tạm quyền’, ‘quyền giám đốc’ như trong: She ...
Division head là gì
Did you know?
WebMay 18, 2024 · Division là từ được sử dụng nhiều trong cuộc sống cũng như ở hầu hết các mảng ngành nghề, việc làm tuy nhiên việc sử dụng từ tiếng anh có phần chuyên nghiệp hơn lại làm cho nhiều người không hiểu rõ về …
WebSi el padre no está satisfecho con la decision del Sub-Coordinador de Centros Head Start del Área, el Coordinador de Centros Head Start del Área dirigirá al padre de familia al Director Divisional apropiado, que trabajará con el padre de familia para resolver su preocupación, cuestión o problema. ... 27.2 The appeal will be sent to the ... WebHead of Division tiếng Anh có nghĩa là Trưởng phòng. Head of Division tiếng Anh có nghĩa là Trưởng phòng; Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hành chính. Trưởng …
WebDivision là gì: bre & name / dɪ'vɪʒn /, Danh từ: sự chia; sự phân chia, (toán học) phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh, sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa,... WebLa Liga 2024–23. Giải vô địch bóng đá quốc gia Tây Ban Nha ( Campeonato Nacional de Liga de Primera División [a] ), thường được gọi đơn giản là Primera División ở Tây Ban …
http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Coordinate
WebJun 3, 2024 · A person who works in a place such as a hotel, office, or hospital, who welcomes and helps visitors & answers the phone. Officer (staff): Cán bộ, viên chức. A person who has a position of authority in an organization. Expert: Chuim viên. A person with a high màn chơi of knowledge or skill relating to a particular subject or activity. health reserve guidance manualWebhead ý nghĩa, định nghĩa, head là gì: 1. the part of the body above the neck where the eyes, nose, mouth, ears, and brain are: 2. a…. Tìm hiểu thêm. health research training program nycWebSi el padre no está satisfecho con la decision del Sub-Coordinador de Centros Head Start del Área, el Coordinador de Centros Head Start del Área dirigirá al padre de familia al Director … good essential oils for sunburnWebMọi người cũng dịch. head of the history department. head of the research department. head of the international department. head of the design department. became head of the … good essential oils for stressWebApr 11, 2024 · Phần lớn người dùng có suy nghĩ LTE và mạng 4G là một. Tuy nhiên câu trả lời là Không. LTE chỉ là 1 chuẩn kết nối mạng tiệm cận với công nghệ 4G. Khi một kết nối … good essential oils for locksWebMay 18, 2024 · Theo nghĩa gốc của Division được dịch sang tiếng Việt là bộ phận, tuy nhiên nó cũng có nghĩa là phân loại, nó có nhiều ý nghĩa khác và mỗi ngữ cảnh hay nghành nghề dịch vụ khác nhau nó lại mang một ý … good essential oils with vinegarWebJan 13, 2016 · Từ viết tắt tiếng Anh thường gặp nơi làm việc. HR, PR hay CEO là những từ viết tắt bạn thường nghe đến, sử dụng trong công việc. Không chỉ khi làm việc với người nước ngoài, trong giao tiếp hằng ngày nơi công sở, … health reset